--

bồn chồn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồn chồn

+ adj & verb  

  • (To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspense
    • bồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hương
      to be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is near
    • bồn chồn lo lắng đứng ngồi không yên
      to be in a state of anxious suspense and restlessness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồn chồn"
Lượt xem: 707